|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
day dứt
 | [day dứt] | |  | Harass; torment; worry; torment oneself (over); take pains/trouble (over) | |  | Giọng day dứt | | a harassing tone. | |  | Nỗi nhớ nhung day dứt | | A harassing longing. |
Harass Giọng day dứt a harassing tone Nỗi nhớ nhung day dứt A harassing longing
|
|
|
|